Installer gullprisen verktøy!

Historisk Gull Sølv Pris

2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
2001
2000
1999
1998
1997
1996
1995
1994
1993
1992
1991
1990
1989
1988
1987
1986
1985
1984
1983
1982
1981
1980
1979
1978
1977
1976
1975
1974
1973
1972
1971
1970
1969
1968



 1977/01/03
USD / Ounce
Gold
Silver




1977 - 01
SMTWTFS
 1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031 


Gold Historisk Gold Pris figur og Graph

360-dagers graf ,
1 Ounce Gold=? USD
Gold Historisk Gold Pris figur og Graph


Silver Historisk Silver Pris figur og Graph

360-dagers graf ,
1 Ounce Silver=? USD
Silver Historisk Silver Pris figur og Graph











gull nyheter:
  • Come In là gì và cấu trúc cụm từ Come In trong câu Tiếng Anh
    Come in: để tham gia trong một tình huống, câu chuyện, hoặc một kế hoạch We need a teacher to teach me how to write a better essay, and that's when he came in Chúng tôi cần một người giáo viên để chỉ dẫn tôi cách viết bài được điểm cao hơn, và đó là lúc mà anh ta xuất hiện
  • COME IN | English meaning - Cambridge Dictionary
    COME IN definition: 1 to enter a room or building: 2 (of a bus, train, plane, etc ) to arrive at a particular place… Learn more
  • COME IN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
    COME IN ý nghĩa, định nghĩa, COME IN là gì: 1 to enter a room or building: 2 (of a bus, train, plane, etc ) to arrive at a particular place… Tìm hiểu thêm
  • Come in là gì ? Các cụm từ với Come | Học tiếng anh cùng IDT
    Come in được sử dụng trong câu với ý nghĩa chỉ ai đó đi vào một địa điểm nào đó ở trong nhà (phòng ngủ, nhà bếp,…) ===> Anna đi vào phòng ngủ khi mẹ của cô ấy đang ở trong bếp Come in để chỉ đến một địa điểm nhất định nào đó cụ thể, rõ ràng Ex: When will the taxi come to the hospital? ===> Khi nào taxi sẽ đến bệnh viện?
  • Come in là gì - VietJack
    Cụm động từ Come in có 3 nghĩa: Ý nghĩa của Come in là: Ví dụ minh họa cụm động từ Come in: - The plane CAME IN at two-thirty in the morning Chuyến bay đã tới vào lúc 2 30 sáng Ý nghĩa của Come in là: Ví dụ minh họa cụm động từ Come in: - I did my best but CAME IN last but one in the race
  • Come In Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Các Ví Dụ Minh Họa
    Đây là nghĩa cơ bản và thường gặp nhất của "come in" Ví dụ: Come in, please Have a seat (Mời vào, vui lòng ngồi xuống ) 2 Tham gia vào một tình huống, câu chuyện hoặc kế hoạch Nghĩa này được sử dụng khi muốn ai đó tham gia hoặc góp phần vào một việc gì đó
  • COME IN | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
    COME IN - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho COME IN: 1 to enter a room or building: 2 If a fashion or a product comes in, it becomes available or…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
  • Đâu là sự khác biệt giữa come in và come on ? | HiNative
    "Come in" is a command or an invitation to enter this place through this door gate entry-way "Come on" is a command or an invitation to follow, OR a cheer to exhort somebody who is competing in a contest, OR an interjection of disbelief
  • come-in nghĩa là gì - Từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary
    Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "come in", việc hỏi "come in nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc
  • come in trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
    Kiểm tra các bản dịch 'come in' sang Tiếng Việt Xem qua các ví dụ về bản dịch come in trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp





gullprisen, kjøpe gull, selge gull ©2005-2009
|Currency Exchange Rate |disclaimer