Install Free Gold Price Widget!
Install Free Gold Price Widget!
Install Free Gold Price Widget!
|
- thống - Wiktionary, the free dictionary
(classifier cái, chiếc) thống • (𡎭, 桶) large broad-mouthed bowl-shaped jar
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online . . .
Tra Từ là hệ thống từ điển chuyên ngành tốt nhất được xây dựng trên nền tảng Mediawiki_ cho phép người dùng tra cứu nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau
- Tra từ: thống - Từ điển Hán Nôm
① Mối tơ Sự gì có manh mối có thể tìm ra được gọi là thống hệ 統系 Ðời đời nối dõi không dứt cũng gọi là thống, như ngôi vua truyền nối nhau gọi là hoàng thống 皇統, thánh hiền nối nhau gọi là đạo thống 道統, v v ② Tóm trị, như thống lĩnh 統領 tóm lĩnh cả
- thống in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'thống' translations into English Look through examples of thống translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh
Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất
- Thống là gì, Nghĩa của từ Thống | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Thống là gì: Danh từ: đồ bằng sành sứ, hình như cái chum tròn, miệng rộng, giữa thân phình to, mặt ngoài thường có tráng men và vẽ hình trang trí, thường dùng để chứa nước hay trồng
- Nghĩa của từ Thống - Từ điển Việt - Việt
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt
|
|
|