Install Free Gold Price Widget!
Install Free Gold Price Widget!
Install Free Gold Price Widget!
|
- nhân - Wiktionary, the free dictionary
nhân mercy; humanity; benevolence; filling (contents of a pie, etc ) Synonym: ruột nucleus (computer hardware) core
- Tra từ: nhân - Từ điển Hán Nôm
① Nhân Nhân là cái đạo lí làm người, phải thế mới gọi là người Yêu người không lợi riêng mình gọi là nhân ② Cái nhân ở trong hạt quả, như đào nhân 桃仁 nhân hạt đào ③ Tê liệt, như chân tay tê dại không cử động được gọi là bất nhân 不仁
- nhân in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'nhân' translations into English Look through examples of nhân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- NHÂN - Translation in English - bab. la
Find all translations of nhân in English like nucleus, almond, artificial and many others
- [Giới từ] Nhân là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng Việt
Nhân (trong tiếng Anh là “due to” hoặc “because of”) là giới từ chỉ nguyên nhân, lý do hoặc cơ sở của một sự việc nào đó Giới từ này thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do khiến cho một hành động, sự kiện hay trạng thái nào đó xảy ra
- Nghĩa của từ Nhân - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
làm phép toán về số mà ở trường hợp đơn giản nhất là cộng tắt một số (gọi là số bị nhân) với chính nó một số lần nào đó (số lần đó gọi là số nhân)
- NHÂN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của nhân trong Anh như nucleus, almond, artificial và nhiều bản dịch khác
- Nhân – Wikipedia tiếng Việt
Cao nhân có 2 nghĩa là tên tỉnh, chỉ người Cá nhân có nhiều nghĩa như cá nhân luận, cá nhân, chủ nghĩa cá nhân, chủ nghĩa tự do cá nhân, cá nhân hóa Nghề nghiệp như quân nhân, công nhân, doanh nhân Pháp nhân liên quan đến pháp luật Đại từ nhân xưng; Tứ nhân bang; Trong
|
|
|