Install Free Gold Price Widget!
Install Free Gold Price Widget!
Install Free Gold Price Widget!
|
- Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
- đồ - Wiktionary, the free dictionary
đồ • (圖, 龱, 徒, 途, 塗, 𣘊) unspecified stuff or things (Southern Vietnam) the thing that is used for ; the whatsit that is used for ; -er Synonym: cái cái đồ đánh trứng ― a whisk (literally, “ the whatsit that's used for whisking eggs ”) (by extension) belonging s (by extension) clothes đồ tây ― suits or
- ĐỒ - Translation in English - bab. la
Find all translations of đồ in English like article, item, stuff and many others
- đồ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'đồ' translations into English Look through examples of đồ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Tra từ: đồ - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Tranh vẽ Như: “đồ họa” 圖畫 tranh vẽ, “địa đồ” 地圖 tranh vẽ hình đất, “bản đồ” 版圖 bản vẽ hình thể đất nước 2 (Danh) Cương vực, lãnh thổ Như: “bản đồ liêu khoát, địa đại vật bác” 版圖遼闊, 地大物博 cương vực rộng lớn, đất to
- Nghĩa của từ Đồ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
"Chẳng tham ruộng cả ao liền, Tham về cái bút cái nghiên anh đồ " (Cdao)
- Google Earth
Tạo và cộng tác trên bản đồ sống động, dựa trên dữ liệu ở mọi nơi bằng Google Earth mới Ngắm nhìn thế giới từ trên cao thông qua hình ảnh vệ tinh có độ phân giải cao, khám phá địa hình và toà
- Lazada Việt Nam | Mua Sắm Online, Giá Tốt Nhất Mỗi Ngày!
Mua sắm đồ điện tử, thời trang, làm đẹp và đồ chơi giá cả phải chăng Đảm bảo sản phẩm chính hãng và trải nghiệm mua sắm tiện lợi – mua ngay và tận hưởng những ưu đãi tốt nhất!
|
|
|