Install Free Gold Price Widget!
Install Free Gold Price Widget!
Install Free Gold Price Widget!
|
- đấu - Wiktionary, the free dictionary
This page was last edited on 8 June 2025, at 13:25 Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License; additional terms may apply
- Thi Toán - Đấu trường toán học - VioEdu
Để tham gia đấu trường và học tập trên VioEdu một cách tốt nhất hiệu quả
- đấu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'đấu' translations into English Look through examples of đấu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Thể Thao 247 - Tin thể thao, báo bóng đá mới nhất
Cập nhật link xem trực tiếp bóng đá hôm nay 10 6 trên VTV5, VTV6 Với tâm điểm là các trận đấu tại Vòng loại 3 World Cup 2026 và Vòng loại 3 Asian Cup 2027, đáng chú ý nhất là cuộc so tài giữa Việt Nam và Malaysia
- đấu Tiếng Anh là gì
Compete in something - Thi đấu trong lĩnh vực nào đó Ví dụ: She will compete in the upcoming marathon (Cô ấy sẽ thi đấu trong cuộc chạy marathon sắp tới )
- Tra từ: đấu - Từ điển Hán Nôm
① Chiến tranh, đánh nhau, dùng sức mà tranh hơn nhau gọi là đấu ② Ganh tị Phàm những sự tranh hơn nhau đều gọi là đấu cả Như đấu trí 鬬智, đấu pháp 鬬法 nghĩa là dùng trí dùng phép mà tranh hơn nhau Tục viết là 鬪
- đấu trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Kiểm tra các bản dịch 'đấu' sang Tiếng Anh Xem qua các ví dụ về bản dịch đấu trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp
|
|
|